--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
binh lính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
binh lính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh lính
Your browser does not support the audio element.
+
Soldier, troops (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh lính"
Những từ có chứa
"binh lính"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
binh lính
:
Soldier, troops (nói khái quát)